Characters remaining: 500/500
Translation

quen

Academic
Friendly

Từ "quen" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "quen", kèm theo dụ các biến thể của .

1. Nghĩa đầu tiên: Hiểu biết, thông thuộc với mức độ nhất định

Khi nói đến nghĩa này, "quen" thường được dùng để chỉ việc biết ai đó hoặc điều đó thông qua trải nghiệm hoặc thời gian tiếp xúc.

2. Nghĩa thứ hai: Thích nghi, đã trở thành nếp

Nghĩa này chỉ việc đã làm quen với một thói quen hoặc một tình huống nào đó, có thể tốt hoặc xấu.

Cách sử dụng nâng cao
  • Quen thuộc: " ấy rất quen thuộc với văn hóa Việt Nam." (Có nghĩa ấy hiểu biết nhiều về văn hóa Việt Nam.)
  • Quen biết: "Chúng ta quen biết nhau qua một người bạn chung." (Câu này có nghĩachúng ta đã gặp nhau biết nhau thông qua một người bạn.)
Phân biệt các biến thể
  • Quen thuộc: (Tính từ) chỉ sự hiểu biết sâu sắc hoặc gần gũi với một điều đó.
  • Quen nhau: (Động từ) chỉ việc hai người đã biết nhau.
  • Quen với: (Cụm từ) chỉ việc đã thích nghi với một điều đó.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Thân thuộc: Chỉ sự gần gũi hơn, có thể về tình cảm.
  • Biết: Chỉ sự hiểu biết thông thường, không nhất thiết phải thời gian tiếp xúc lâu dài.
  • Thích nghi: Chỉ việc làm quen với một điều đó mới hoàn toàn.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "quen", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. dụ, "quen" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào hoàn cảnh.

  1. đgt. 1. Hiểu biết, thông thuộc với mức độ nhất định: người quen Họ quen nhau từ thời họctrường đại học. 2. Thích nghi, đã trở thành nếp: quen thức khuya dậy sớm quen chịu đựng gian khổ.

Comments and discussion on the word "quen"