Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quay cóp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gọt
ngược
trường
quang sai
nhảy dây
trúng số
làm phản
ngảnh đi
choáng váng
nhật tâm
tâm sai
quái cổ
tời
giở mặt
Bái Tử Long
vệ tinh
súng lục
quạt cánh
Huệ Khả
gụ
cán
quay phim
ngảnh
thất cách
đối diện
ngoảnh
sấp bóng
Dương Tố
rạc
Vẫy mặt trời lùi lại
buôn
múa may
ngoảy
lùi
day
bong
trở gót
vụ
thò lò
ngảnh lại
che
Lão tử
tân lịch
tuế sai
chọi
cá
ngoái
quạt máy
thiên cực
quĩ đạo
lộn
nghiêng thành đổ nước
kiệu
chầu
thời gian
mù
van
Tung hoành
thiên tài
Quế Xuân
năm
tránh
độ
cảnh
đều
về
vào
Tôn Tẫn
Hạng Võ
First
< Previous
1
2
Next >
Last