Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đph) d. Con quay.
  • d. Từ cổ chỉ con gấu.
  • d. Loài cây to thuộc họ đậu, gỗ quí, màu nâu sẫm, có vân đen, dễ đánh nhẵn và không mọt, dùng để làm đồ đạc, bàn ghế.
Related search result for "gụ"
Comments and discussion on the word "gụ"