Characters remaining: 500/500
Translation

lộn

Academic
Friendly

Từ "lộn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cơ bản
  • Lật ngược, đảo ngược vị trí: Nghĩa này thể hiện việc thay đổi vị trí của một vật, khiến mặt trong trở thành mặt ngoài hoặc ngược lại.

    • dụ: "Lộn mặt trong ra ngoài" (tức là lật một chiếc áo để mặt trong trở thành mặt ngoài).
    • dụ: "Lộn đầu xuống đất" (có thể hiểu đặt đầu của một vật xuống đất).
  • Quay ngược lại hướng đang đi: Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh di chuyển.

    • dụ: "Máy bay lộn vòng trở lại" (nghĩa là máy bay quay lại hướng đi ban đầu).
  • Biến đổi, hóa thành con vật khác: Nghĩa này thường dùng trong sinh học, khi nói về quá trình phát triển của động vật.

    • dụ: "Con tằm lộn ra con ngài" (tằm biến đổi thành ngài).
2. Nghĩa phụ
  • Lẫn, nhầm lẫn:
    • Lẫn: "Đổ lộn hai thứ gạomột thúng" (tức là trộn lẫn hai loại gạo vào nhau).
    • Nhầm: "Lấy lộn chiếc nón của ai" (nghĩa là nhầm lẫn khi lấy nón của người khác).
3. Từ chỉ quan hệ tương tác
  • Cãi lộn, đánh lộn, cự lộn: Các từ này thể hiện sự tương tác giữa người với người, thường trong ngữ cảnh xung đột hoặc tranh cãi.
    • dụ: "Họ cãi lộn một chuyện nhỏ" (nghĩa là tranh cãi với nhau).
    • dụ: "Họ đánh lộn trên sân" (nghĩa là cuộc ẩu đả).
4. Từ miêu tả tính chất
  • Trơn , bóng lộn: Nghĩa này thường dùng để mô tả về bề mặt của một vật.
    • dụ: "Đầu tóc chải bóng lộn" (tức là tóc được chải rất mượt , bóng bẩy).
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Lật", "đảo" có thể được coi từ gần nghĩa với "lộn" trong một số trường hợp.
  • Từ đồng nghĩa: "Nhầm", "lẫn" có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ sự nhầm lẫn.
6. Các biến thể của từ
  • "Lộn xộn": có nghĩahỗn độn, không trật tự.
  • "Lộn ngược": dùng để chỉ việc đảo ngược thứ đó.
Kết luận

Từ "lộn" rất đa dạng trong cách sử dụng nghĩa. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả hành động, tính chất đến quan hệ giữa con người.

  1. 1. đgt. Lật ngược, đảo ngược vị trí trong ra ngoài, trên xuống dưới: lộn mặt trong ra ngoài lộn đầu xuống đất. 2. Quay ngược lại hướng đang đi: Máy bay lộn vòng trở lại. 3. (Động vật) biến đổi, hoá thành con vật khác trong quá trình sinh trưởng: Con tằm lộn ra con ngài.
  2. 2 I. đgt., đphg 1. Lẫn: đổ lộn hai thứ gạomột thúng. 2. Nhầm: lấy lộn chiếc nón của ai. II. pht. Từ chỉ quan hệ tương tác, tương hỗ; với nhau: cãi lộn đánh lộn cự lộn.
  3. 3 tt. (kết hợp hạn chế) Trơn đến mức bóng lộn: đầu tóc chải bóng lộn.

Comments and discussion on the word "lộn"