Từ "cảnh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Các nghĩa của từ "cảnh":
1.1. Sự vật trước mắt thu hút sự chú ý hoặc tác động đến tình cảm - Ví dụ: "Cảnh biển lúc hoàng hôn thật đẹp." (Hình ảnh thiên nhiên thu hút sự chú ý và tạo cảm xúc cho người nhìn.)
2. Tính từ và danh từ liên quan:
Tính từ: "cảnh" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ những thứ dùng cho mục đích ngắm, giải trí, ví dụ như "cảnh quan" (cảnh đẹp, phong cảnh).
Danh từ: "cảnh sát" (lực lượng bảo vệ an ninh), "cảnh vật" (cảnh sắc thiên nhiên).
3. Từ đồng nghĩa và gần giống:
Từ đồng nghĩa: "khung cảnh", "thiên nhiên", "bối cảnh" (tùy theo ngữ cảnh).
Từ gần giống: "cảnh tượng" (hình ảnh, tình huống cụ thể).
4. Một số lưu ý khi sử dụng từ "cảnh":
Khi sử dụng từ "cảnh", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Ví dụ, "cảnh" có thể chỉ thiên nhiên hay một tình huống cụ thể trong cuộc sống.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cảnh báo" (thông báo về nguy hiểm), "cảnh giác" (cẩn trọng).
5.