Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhảy dây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhảy với một sợi dây quay, mỗi lần sợi dây chạm đất thì co chân lên cho sợi dây luồn.
Related search result for "nhảy dây"
Comments and discussion on the word "nhảy dây"