Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
ngảnh đi
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Quay mặt về phía khác. 2. Không trông nom săn sóc đến nữa. X. Ngảnh lại, ngh.2.
Related search result for
"ngảnh đi"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngảnh đi"
:
ngán nỗi
ngẫu nhĩ
nghênh hôn
nghịch nhĩ
Words contain
"ngảnh đi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngắt
ngập
ngả
ngấm
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
ngất ngưởng
ngập ngừng
more...
Comments and discussion on the word
"ngảnh đi"