Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ngảnh đi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Quay mặt về phía khác. 2. Không trông nom săn sóc đến nữa. X. Ngảnh lại, ngh.2.
Related search result for "ngảnh đi"
Comments and discussion on the word "ngảnh đi"