Characters remaining: 500/500
Translation

quết

Academic
Friendly

Từ "quết" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa 1: Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau
  • Định nghĩa: "Quết" có nghĩadùng lực để giã hoặc nghiền một thứ đó cho nhỏ, mịn quyện lại với nhau. Thường được sử dụng trong nấu ăn.
  • dụ:
    • "Mẹ quết giò bằng cách dùng cối chày để giã thịt cho nhuyễn."
    • "Chúng ta cần quết bột thật mịn trước khi làm bánh."
2. Nghĩa 2: Phết vào cho dính trên bề mặt
  • Định nghĩa: "Quết" cũng có nghĩaphết một chất nào đó lên bề mặt của một vật để làm cho dính lại.
  • dụ:
    • "Người thợ quết sơn lên vải để làm nền cho bức tranh."
    • "Chúng ta sẽ quết một lớp mứt lên bánh để tăng thêm hương vị."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Quết trong ngữ cảnh nấu ăn có thể kết hợp với nhiều từ khác như "quết bột", "quết gia vị".
  • "Quết" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như "quết màu" để chỉ việc phết màu lên bề mặt.
Biến thể của từ
  • Quết không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ như "quết sơn", "quết mỡ", "quết gia vị".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống: "Nghiền", "giã", "phết". Những từ này cũng mang nghĩa liên quan đến việc làm nhỏ, mịn hoặc dính nhưng cách sử dụng khác nhau.
    • dụ: "Nghiền" thường dùng cho việc làm nhỏ bằng máy móc hoặc học, trong khi "giã" thường dùng với tay.
  • Đồng nghĩa: "Phết" có thể được xem như một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh phết lên bề mặt.
Lưu ý
  • Khi dùng "quết", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Trong ẩm thực, "quết" thường liên quan đến việc tạo ra các món ăn, trong khi trong nghệ thuật, liên quan đến việc tạo ra sản phẩm.
  1. 1 đgt. Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau: quết giò.
  2. 2 đgt. Phết vào cho dính trên bề mặt: quết sơn lên vải để làm nền.

Comments and discussion on the word "quết"