Characters remaining: 500/500
Translation

péri

Academic
Friendly

Từ "péri" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "péri" trong tiếng Ba , chỉ những sinh vật huyền thoại, thường được mô tảnhững tiên nữ hoặc thần trong văn hóa Ả Rập. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Péri (danh từ, giống cái): trong thần thoạiRập, là những sinh vật huyền bí, thường được miêu tảđẹp đẽ sức mạnh siêu nhiên. Họ thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích hoặc truyền thuyết, thường mang ý nghĩa của sự thuần khiết sự cứu rỗi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les contes orientaux, les péris sont souvent représentées comme des créatures magnifiques.

    • (Trong những câu chuyện phương Đông, các peri thường được miêu tả như những sinh vật xinh đẹp.)
  2. Les péris symbolisent la beauté et la bonté dans la mythologie.

    • (Các peri tượng trưng cho vẻ đẹp lòng tốt trong thần thoại.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "péri" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về văn hóa thần thoại. Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan đến thần thoại hoặc các sinh vật huyền bí khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fée (tiên): không hoàn toàn giống nhau, "fée" cũng chỉ về những sinh vật thần kỳ, nhưng thườngtrong ngữ cảnh văn hóa châu Âu.
  • Esprit (tinh thần): Chỉ những linh hồn hoặc sinh vật không hình dạng vật lý.
Idioms cụm động từ:

Không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "péri", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi nói chuyện về các câu chuyện thần thoại.

Cách sử dụng nâng cao:

Khi viết hoặc nói về các chủ đề liên quan đến văn hóa, bạn có thể sử dụng từ "péri" để tạo ra không khí huyền bí hoặc để nhấn mạnh sự quyến rũ của một nhân vật trong câu chuyện.

Kết luận:

Từ "péri" không chỉmột từ đơn giản, mà còn mang trong những giá trị văn hóa lịch sử phong phú.

danh từ
  1. thần; tiên (trong thần thoại A Rập)

Comments and discussion on the word "péri"