Characters remaining: 500/500
Translation

antipéristaltique

Academic
Friendly

Từ "antipéristaltique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học, đặc biệt liên quan đến hệ tiêu hóa. Từ này có nghĩa là "phản nhu động", tức là chỉ một loại chuyển động ngược lại so với nhu động bình thường của ruột.

Định nghĩa:
  • Antipéristaltique (tính từ): Là một thuật ngữ dùng để chỉ sự chuyển động của ruột theo hướng ngược lại với nhu động bình thường. Trong cơ thể, nhu động ruộtsự co bóp của bắp trong thành ruột giúp di chuyển thức ăn từ miệng đến dạ dày sau đóruột. Khi sự co bóp antipéristaltique, thức ăn hoặc chất lỏng có thể di chuyển ngược lại, thường gặp trong một số tình huống như nôn mửa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "Le vomissement est un phénomène antipéristaltique, où le contenu gastrique est expulsé par la bouche." (Nôn mửamột hiện tượng phản nhu động, trong đó nội dung dạ dày được tống ra ngoài qua miệng.)
  2. Trong sinhhọc:

    • "Les contractions antipéristaltiques peuvent se produire en réponse à une irritation de l'estomac." (Các co thắt phản nhu động có thể xảy ra như một phản ứng với sự kích thích của dạ dày.)
Các biến thể của từ:
  • Antipéristaltisme: Danh từ chỉ hiện tượng hoặc quá trình phản nhu động.
  • Péristaltique: Tính từ chỉ sự nhu động, là trạng thái bình thường của sự chuyển động trong ruột.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nécessité (cần thiết) không phảimột từ đồng nghĩa, nhưng có thể liên quan đến việc hiểu các chuyển động trong cơ thể để duy trì sức khỏe.
  • Réflexe: Phản xạ, có thể liên quan đến các phản ứng cơ thể, nhưng không trực tiếp đồng nghĩa.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "antipéristaltique". Tuy nhiên, có thể sử dụng cụm từ "avoir des nausées" (cảm thấy buồn nôn) để mô tả trạng thái trong đó có thể sự co bóp antipéristaltique.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "antipéristaltique", bạn nên nhớ rằng chủ yếu dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinhhọc có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. (sinh vật học) phản nhu động

Comments and discussion on the word "antipéristaltique"