Characters remaining: 500/500
Translation

péager

Academic
Friendly

Từ "péager" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trạm thu phí" hoặc "cầu đường" - nơi người lái xe phải trả tiền để được sử dụng đường, cầu hoặc hầm. Từ này nguồn gốc từ động từ "péager," có nghĩathu phí. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "péager":

Định nghĩa:
  • Danh từ "péager": trạm thu phí, nơi thu tiền từ người lái xe để sử dụng đường, cầu hoặc hầm.
  • Động từ "péager": hành động thu phí, thường được sử dụng khi nói về việc thu tiền khi qua trạm thu phí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trạm thu phí:

    • "Nous devons nous arrêter au péage." (Chúng ta phải dừng lạitrạm thu phí.)
  2. Động từ:

    • "Il faut péager pour passer le tunnel." (Cần phải trả phí để qua hầm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Péage (danh từ): có thể được sử dụng để chỉ phí phải trả tại trạm thu phí.

    • Ví dụ: "Le péage pour cette autoroute est de 5 euros." (Phí thutrạm thu phí cho đoạn đường cao tốc này là 5 euro.)
  • Péager (động từ): thường được sử dụng trong bối cảnh giao thông.

    • Ví dụ: "Les voitures péagent à chaque sortie." (Các xe hơi phải trả phímỗi lối ra.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Taxe" (thuế) có thể được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, nhưng không cụ thể như "péager" trong trường hợp thu phí cho đường.
Các cụm từ idioms:
  • "Traverser le péage": nghĩa là "qua trạm thu phí".
    • Ví dụ: "Nous avons traversé le péage sans problèmes." (Chúng tôi đã qua trạm thu phí không gặp vấn đề .)
Phân biệt cách sử dụng:
  • Péage thường chỉ đến trạm thu phí cụ thể, trong khi "péager" là hành động thu phí. Hãy lưu ý rằng trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ thường nghe đến "le péage" (trạm thu phí) hơn là sử dụng động từ "péager".
danh từ
  1. nhân viên thu thuế cầu đường

Comments and discussion on the word "péager"