Characters remaining: 500/500
Translation

pègre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pègre" là một danh từ giống cái, thường được dùng để chỉ một nhóm người tham gia vào các hoạt động phạm pháp, đặc biệttrộm cắp đạo tặc. Từ này có thể được hiểu là "bọn trộm cắp" hoặc "bọn tội phạm".

Ý nghĩa:
  • Pègre thường chỉ những người hoạt động trong thế giới ngầm, liên quan đến tội phạm, đặc biệtnhững hành vi như trộm cắp, cướp bóc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les membres de la pègre sont souvent très organisés." (Các thành viên của bọn trộm cắp thường rất tổ chức.)
  2. Câu phức:

    • "Après l’enquête, la police a réussi à démanteler un réseau de la pègre qui opérait dans toute la ville." (Sau cuộc điều tra, cảnh sát đã thành công trong việc triệt phá một mạng lưới bọn tội phạm hoạt động trên toàn thành phố.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa gần giống với "pègre" là "bandit" (tên cướp) "malfaiteur" (tội phạm).
  • Một số từ liên quan khác là "criminalité" (tội phạm) "délinquance" (hành vi phạm pháp).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc điện ảnh:

    • "La pègre est souvent représentée dans les films comme un monde sombre et dangereux." (Bọn tội phạm thường được miêu tả trong các bộ phim như một thế giới tối tăm nguy hiểm.)
  • Trong các câu thành ngữ (idioms):

    • "Être dans la pègre" có nghĩa là "tham gia vào thế giới tội phạm".
Lưu ý:
  • "Pègre" chủ yếu được sử dụng để chỉ một nhóm, một cộng đồng tội phạm, không chỉ một cá nhân. Nếu bạn muốn nói về một người cụ thể, bạn có thể sử dụng "pègre" kèm theo một tính từ chỉ hơn.
Tóm lại:

Từ "pègre" là một từ miêu tả về nhóm người tham gia vào các hoạt động phạm pháp, thường mang tính tiêu cực chỉ những hành vi vi phạm pháp luật.

danh từ giống cái
  1. bọn trộm cắp, bọn đạo tặc

Comments and discussion on the word "pègre"