Từ "piqûre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc châm, đâm hoặc đốt. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa và nghĩa của "piqûre"
Ví dụ: J'ai une piqûre d'abeille sur le bras. (Tôi có một vết ong đốt trên cánh tay.)
Trong trường hợp này, "piqûre" chỉ vết thương do côn trùng đốt hay châm.
Ví dụ: Le médecin m'a fait une piqûre pour me vacciner. (Bác sĩ đã tiêm cho tôi một mũi để tiêm chủng.)
Đây là một nghĩa rất phổ biến trong lĩnh vực y tế, chỉ hành động tiêm thuốc vào cơ thể.
Ví dụ: Il y a une piqûre sur le tissu, c'est dommage. (Có một lỗ nhỏ trên vải, thật đáng tiếc.)
Nghĩa này thường chỉ những lỗ nhỏ do vật nhọn đâm vào, tạo ra những vết châm trên bề mặt.
Ví dụ: Ses remarques ont causé des piqûres d'amour-propre chez moi. (Những nhận xét của anh ấy đã gây ra sự mếch lòng vì tự ái trong tôi.)
"Piqûre" ở đây mang nghĩa tâm lý, chỉ cảm giác bị tổn thương hay tổn thương lòng tự trọng.
Biến thể và từ gần giống
Piqure (danh từ): Cách viết không dấu, thường không được sử dụng trong tiếng Pháp chính thức nhưng có thể gặp trong một số ngữ cảnh.
Piquant (tính từ): Nghĩa là "cay" hoặc "châm chích", thường dùng để mô tả các loại thực phẩm hoặc cảm giác.
Từ đồng nghĩa
Injection: Nghĩa là "tiêm", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
Morsure: Nghĩa là "vết cắn", thường dùng cho động vật.
Thành ngữ và cụm động từ
Être piqué au vif: Nghĩa là "bị xúc động mạnh", thường dùng để diễn tả cảm xúc khi ai đó bị châm chích bởi lời nói hay hành động của người khác.
Avoir une piqûre de rappel: Nghĩa là "có một lời nhắc nhở", thường sử dụng khi ai đó cần được nhắc nhở về một điều gì đó.
Kết luận
Từ "piqûre" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Nó không chỉ dùng để chỉ những vết thương vật lý mà còn có thể diễn tả những cảm xúc và tình huống tâm lý.