Characters remaining: 500/500
Translation

piqûre

Academic
Friendly

Từ "piqûre" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc châm, đâm hoặc đốt. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa nghĩa của "piqûre"
  1. Vết châm, vết đốt:

    • Ví dụ: J'ai une piqûre d'abeille sur le bras. (Tôi có một vết ong đốt trên cánh tay.)
    • Trong trường hợp này, "piqûre" chỉ vết thương do côn trùng đốt hay châm.
  2. Sự tiêm, mũi tiêm:

    • Ví dụ: Le médecin m'a fait une piqûre pour me vacciner. (Bác sĩ đã tiêm cho tôi một mũi để tiêm chủng.)
    • Đâymột nghĩa rất phổ biến trong lĩnh vực y tế, chỉ hành động tiêm thuốc vào cơ thể.
  3. Lỗ (nhỏ):

    • Ví dụ: Il y a une piqûre sur le tissu, c'est dommage. (Có một lỗ nhỏ trên vải, thật đáng tiếc.)
    • Nghĩa này thường chỉ những lỗ nhỏ do vật nhọn đâm vào, tạo ra những vết châm trên bề mặt.
  4. Sự mếch lòng, sự cay:

    • Ví dụ: Ses remarques ont causé des piqûres d'amour-propre chez moi. (Những nhận xét của anh ấy đã gây ra sự mếch lòng tự ái trong tôi.)
    • "Piqûre" ở đây mang nghĩa tâm lý, chỉ cảm giác bị tổn thương hay tổn thương lòng tự trọng.
  5. Sự hóa chua (rượu):

    • Ví dụ: La piqûre du vin est un problème pour les vignerons. (Sự hóa chua của rượumột vấn đề đối với những người làm rượu vang.)
    • Nghĩa này liên quan đến quá trình hóa học xảy ra trong rượu.
Biến thể từ gần giống
  • Piqure (danh từ): Cách viết không dấu, thường không được sử dụng trong tiếng Pháp chính thức nhưng có thể gặp trong một số ngữ cảnh.
  • Piquant (tính từ): Nghĩa là "cay" hoặc "châm chích", thường dùng để mô tả các loại thực phẩm hoặc cảm giác.
Từ đồng nghĩa
  • Injection: Nghĩa là "tiêm", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Morsure: Nghĩa là "vết cắn", thường dùng cho động vật.
Thành ngữ cụm động từ
  • Être piqué au vif: Nghĩa là "bị xúc động mạnh", thường dùng để diễn tả cảm xúc khi ai đó bị châm chích bởi lời nói hay hành động của người khác.
  • Avoir une piqûre de rappel: Nghĩa là "có một lời nhắc nhở", thường sử dụng khi ai đó cần được nhắc nhở về một điều đó.
Kết luận

Từ "piqûre" là một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. không chỉ dùng để chỉ những vết thương vậtmà còn có thể diễn tả những cảm xúc tình huống tâm lý.

danh từ giống cái
  1. vết châm
    • Une piqûre d'aiguille
      vết chim châm
  2. vết đốt, vết cắn
    • Piqûre d'abeille
      vết ong đốt
  3. sự tiêm; mũi tiêm
  4. lỗ (nhỏ)
    • Piqûre de ver
      lỗ sâu đục
    • Souliers à piqûres
      giày da mũi đục lỗ
  5. chấm lấm tấm (trên vải, quyển sách..., do ẩm)
  6. sự đột; đường đột (trên áo...)
  7. sự buốt; sự cay
  8. sự mếch lòng
    • Des piqûres d'amour-propre
      sự mếch lòng tự ái
  9. sự hóa chua (rượu)

Comments and discussion on the word "piqûre"