Characters remaining: 500/500
Translation

piéger

Academic
Friendly

Từ "piéger" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "đánh bẫy" hoặc "gài bẫy". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đặt bẫy để bắt hoặc làm hại một cái gì đó, chẳng hạn như động vật, hoặc để gài bẫy một ai đó trong một tình huống nào đó.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ: "piéger" được dùng chủ yếu như một động từ ngoại. Điều này có nghĩa cần một bổ ngữ đi kèm, ví dụ như:

    • Piéger des souris: bẫy chuột
    • Piéger un voleur: gài bẫy một tên trộm
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong bối cảnh quân sự hoặc thám hiểm: Piéger un terrain: đặt mìn hoặc gài bẫy vào một khu vực để ngăn chặn kẻ thù.
    • Trong ngữ cảnh tâm lý: Piéger quelqu'un dans un mensonge: gài bẫy ai đó trong một lời nói dối, khiến họ phải đối mặt với sự thật.
Các biến thể từ gần giống:
  • Piège: danh từ, nghĩa là "bẫy".

    • Ví dụ: Un piège à souris: một cái bẫy chuột.
  • Piégeur: danh từ chỉ người hoặc vật gài bẫy.

    • Ví dụ: Un piégeur de renards: người gài bẫy cáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Capturer: bắt giữ
  • Attraper: bắt (đối tượng)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être piégé: bị gài bẫy, tức là bị đặt vào một tình huống khó khăn hoặc bất lợi không thể thoát ra.
    • Ví dụ: Il a été piégé par ses propres mensonges: anh ta đã bị gài bẫy bởi những lời nói dối của chính mình.
Ví dụ trong câu:
  1. J'ai piégé des souris dans ma cuisine. (Tôi đã bẫy chuột trong bếp của mình.)
  2. Les policiers ont piégé le suspect pour l'arrêter. (Cảnh sát đã gài bẫy nghi phạm để bắt giữ anh ta.)
  3. Ne te laisse pas piéger par ses promesses. (Đừng để mình bị gài bẫy bởi những lời hứa của anh ta.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "piéger", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến việc lừa dối hoặc gây khó khăn cho người khác.

ngoại động từ
  1. (đánh) bẫy
    • Piéger des souris
      bẫy chuột
  2. đặt mìn ngầm (ở nơi nào)
  3. gài ngòi bẫy (vào mìn..., để hễ đụng vàonổ ngay)

Comments and discussion on the word "piéger"