Characters remaining: 500/500
Translation

piégeur

Academic
Friendly

Từ "piégeur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đánh bẫy" hoặc "người đặt bẫy". Từ này được hình thành từ động từ "piéger", có nghĩađặt bẫy hoặc đánh bẫy. "Piégeur" chủ yếu được sử dụng để chỉ những người làm công việc liên quan đến việc bắt giữ động vật hoang , hoặc trong một số ngữ cảnh khác có thể chỉ những người tạo ra tình huống gian lận, trêu chọc hoặc lừa gạt.

Ví dụ sử dụng từ "piégeur":
  1. Trong ngữ cảnh đánh bẫy động vật:

    • Le piégeur a posé des pièges dans la forêt pour attraper des renards.
    • (Người đánh bẫy đã đặt những cái bẫy trong rừng để bắt cáo.)
  2. Trong ngữ cảnh lừa gạt:

    • Il est un piégeur, il sait comment manipuler les gens pour obtenir ce qu'il veut.
    • (Anh tamột kẻ lừa gạt, anh ta biết cách thao túng mọi người để đạt được những mình muốn.)
Biến thể của từ "piégeur":
  • Piéger: Động từ "đặt bẫy" hoặc "đánh bẫy".
  • Piège: Danh từ "cái bẫy", có thể chỉ đến bẫy vậthoặc một tình huống gây khó khăn cho ai đó.
Các từ gần giống:
  • Chasseur: "Người săn bắn", thường chỉ những người săn thú vật.
  • Attrapeur: "Người bắt", có nghĩangười bắt giữ hoặc thu thập thứ đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Trompeur: "Kẻ lừa dối", người gây ra sự nhầm lẫn hoặc lừa dối người khác.
Idioms cụm động từ:
  • Mettre au piège: Đặt bẫy, thường được dùng trong ngữ cảnh thủ đoạn hoặc mưu kế.
  • Se faire piéger: Bị đánh bẫy, nghĩabị lừa hoặc rơi vào một tình huống khó khăn do sự lừa dối của người khác.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "piégeur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, bởi vì có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dùng để chỉ những người lừa dối hoặc đặt bẫy trong tình huống xã hội. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực săn bắn hoặc trong các cuộc trò chuyện về hành vi không trung thực.

danh từ
  1. người đánh bẫy

Comments and discussion on the word "piégeur"