Characters remaining: 500/500
Translation

piqueur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "piqueur" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa Nghĩa
  1. Danh từ giống đực (le piqueur):

    • Nghĩa chính của "piqueur" là một người phụ trách hoặc làm công việc liên quan đến việc chăm sóc ngựa, thường trong bối cảnh săn bắn. Người này nhiệm vụ quảncác chú ngựa đảm bảo chúng được chăm sóc đúng cách.
    • Ví dụ: Le piqueur s'occupe des chevaux pendant la chasse. (Người phụ trách ngựa chăm sóc các chú ngựa trong khi săn bắn.)
  2. Trong ngành dệt:

    • Từ "piqueur" cũng có thể chỉ người thợ châm lỗ (người làm việc với tấm bìa để dệt vải), hoặc một người thợ máy làm giày.
    • Ví dụ: Le piqueur de cuir travaille à l'atelier de maroquinerie. (Người thợ máy da làm việc tại xưởng đồ da.)
  3. Trong ngành xây dựng khai thác:

    • "Piqueur" có thể chỉ người thợ làm đường hoặc thợ nề.
    • Ví dụ: Le piqueur utilise un marteau-piqueur pour casser le béton. (Người thợ sử dụng máy khoan búa để phá tông.)
Biến thể của từ
  • Piqueux: Đâymột biến thể của từ "piqueur" thường được sử dụng để chỉ một người làm công việc tương tự nhưng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn hoặc trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Pique: Từ này có thể được hiểu là "châm" trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong các cụm từ để chỉ hành động châm hoặc đâm.
  • Perceur: Từ này mang nghĩa là "người khoan" có thể liên quan đến một số công việc trong ngành công nghiệp hoặc xây dựng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh chuyên môn, bạn có thể gặp cụm từ như "piqueur de mines" (người thợ khai thác mỏ), chỉ những người làm việc trong ngành khai thác.
  • Cụm từ "piqueur de cuir" (người thợ làm da) thường được sử dụng trong ngành thời trang hoặc sản xuất đồ da.
Thành ngữ cụm động từ
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật nào gắn liền với từ "piqueur", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác trong các câu để tạo thành cụm từ thú vị.
  • Ví dụ: Faire le piqueur có thể được hiểu là "thực hiện công việc của người thợ châm".
Kết luận

Từ "piqueur" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chăm sóc ngựa trong săn bắn đến các công việc trong ngành dệt xây dựng.

tính từ
  1. châm, đốt
danh từ giống đực
  1. người phụ trách chuồng ngựa
  2. (săn bắn) như piqueux
  3. thợ máy da (để làm giày)
  4. (ngành dệt) thợ châm lỗ (tấm bìa để dệt vải)
  5. cai thợ (thợ nề, thợ làm đường...)
  6. (ngành mỏ) thợ bạt vỉa

Comments and discussion on the word "piqueur"