Characters remaining: 500/500
Translation

pécore

Academic
Friendly

Từ "pécore" trong tiếng Pháp có một số ý nghĩa khác nhau, chúng ta sẽ cùng khám phá chúng một cách dễ hiểu.

Định nghĩa sử dụng
  1. Danh từ giống cái (thân mật): "Pécore" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ tính cách đỏng đảnh, hay chảnh chọe. Từ này mang tính chất thân mật hoặc hơi châm biếm, thường không được dùng để chỉ một cách nghiêm túc.

    • "Elle se comporte comme une pécore." ( ấy hành xử như một con mụ đỏng đảnh.)
  2. Danh từ (thông tục): Trong một nghĩa khác, "pécore" cũng có thể dùng để chỉ một người nông dân, đặc biệt là ở những vùng quê. Đâymột cách nói thông tục, có thể mang chút sắc thái châm biếm tùy vào ngữ cảnh.

    • "Ce pécore travaille dur dans les champs." (Người nông dân này làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • "Pécore" có thể được coi là một từ cổ ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh nhất định, bạn có thể gặp từ "pécor" (dành cho con trai), nhưng không phổ biến như "pécore".

  • Từ đồng nghĩa: Có thể dùng từ "paysan" để chỉ người nông dân, nhưng từ này không mang tính châm biếm như "pécore".

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc trong một cuộc trò chuyện thân mật, từ "pécore" có thể được sử dụng để thể hiện sự châm biếm về một người phụ nữ nào đó, nhưng chú ý rằng điều này có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm nếu không được sử dụng đúng cách.

    • "C'est drôle comment certaines pécore se prennent pour des princesses." (Thật buồn cười khi một số mụ đỏng đảnh lại tự cho mìnhcông chúa.)
Các từ gần giống
  • "Chouette" (dễ thương, tuyệt vời) có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh tích cực nhưng không mang sắc thái châm biếm như "pécore".

  • "Bêta" có thể chỉ một người ngốc nghếch, nhưng cũng không mang nghĩa châm biếm như "pécore".

Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "pécore". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "faire la pécore" trong một số ngữ cảnh để chỉ việc hành xử một cách đỏng đảnh.

Kết luận

Tóm lại, từ "pécore" có thể được hiểumột từ mang tính chất thân mật, thường được dùng để chỉ những người phụ nữ đỏng đảnh hoặc những người nông dân trong một cách nói thông tục.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) con mụ đỏng đảnh
  2. (từ ; nghĩa ) con vật
danh từ
  1. (thông tục) người nông dân

Comments and discussion on the word "pécore"