Từ tiếng Pháp "prêtre" có nghĩa là "giáo sĩ" hoặc "thầy tu". Đây là một danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ những người có chức vụ tôn giáo, đặc biệt trong các tôn giáo như Kitô giáo và Phật giáo. Dưới đây là một số điểm chính về từ "prêtre":
Định nghĩa và sử dụng:
Trong Công giáo, "prêtre" là linh mục, người thực hiện các nghi lễ tôn giáo và hướng dẫn cộng đồng tín đồ.
Ví dụ: Le prêtre a célébré la messe dimanche dernier. (Linh mục đã cử hành thánh lễ vào Chủ nhật vừa qua.)
Thầy tu (prêtre bouddhique):
Trong Phật giáo, "prêtre" có thể dùng để chỉ các thầy tu, những người thực hành và giảng dạy giáo lý Phật giáo.
Ví dụ: Le prêtre bouddhique a médité pendant plusieurs heures. (Thầy tu Phật giáo đã thiền định trong nhiều giờ.)
Tương tự, "prêtre" cũng có thể chỉ đến các nhà sư trong các tôn giáo khác.
Ví dụ: Les prêtres dans ce temple vivent en communauté. (Các thầy tu trong ngôi đền này sống chung với nhau.)
"Grand prêtre" là một thuật ngữ dùng để chỉ giáo chủ hoặc những người có chức vụ cao trong một tôn giáo, chẳng hạn như trong Do Thái giáo.
Ví dụ: Le grand prêtre a pris des décisions importantes pour la communauté. (Giáo chủ đã đưa ra những quyết định quan trọng cho cộng đồng.)
Biến thể và từ gần giống:
Prêtrise: Danh từ chỉ chức vụ hoặc nghề nghiệp của một người làm giáo sĩ.
Prêtre catholique: Linh mục Công giáo.
Prêtre orthodoxe: Linh mục Chính thống giáo.
Prêtre anglican: Linh mục Anh giáo.
Từ đồng nghĩa:
Clergé: Giáo sĩ, thường chỉ chung cho những người thực hành tôn giáo.
Ministre: Bộ trưởng, có thể chỉ người đứng đầu trong một số tôn giáo.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Vivre en prêtre: Sống như một giáo sĩ, thường chỉ những người sống nghiêm túc theo đức tin.
Se consacrer à Dieu: Hiến dâng cuộc sống cho Thiên Chúa, thường dùng để chỉ những người trở thành giáo sĩ hoặc thầy tu.
Sử dụng nâng cao:
Trong văn hóa, từ "prêtre" có thể được sử dụng không chỉ để chỉ những người trong tôn giáo mà còn để biểu thị những người có vai trò lãnh đạo hoặc người hướng dẫn trong một lĩnh vực nào đó.