Characters remaining: 500/500
Translation

parèdre

Academic
Friendly

Từ "parèdre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp thường được dùng trong các lĩnh vực như lịch sử văn học. Từ này có nghĩa là "phó thị trưởng" hoặc "hội thẩm" trong bối cảnh cổ đại, đặc biệttrong hệ thống chính trị của Hy Lạp cổ đại.

Định nghĩa:
  • Parèdre: Danh từ giống đực chỉ những người chức vụ phụ tá, thườngphó của các nhà lãnh đạo trong một số hệ thống chính trị cổ đại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh lịch sử:

    • "Dans l'Antiquité grecque, le parèdre jouait un rôle important dans les décisions politiques." (Trong Hy Lạp cổ đại, phó thị trưởng đóng vai trò quan trọng trong các quyết định chính trị.)
  2. Trong văn học:

    • "Le parèdre du héros dans la tragédie grecque est souvent un personnage sage." (Phó thị trưởng của nhân vật chính trong bi kịch Hy Lạp thườngmột nhân vật thông thái.)
Biến thể của từ:
  • Từ "parèdre" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "parèdre" ở dạng số nhiều là "parèdres".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Adjoint: từ này cũng chỉ những người trợhoặc phụ tá trong một tổ chức.
  • Deputé: có nghĩa là "đại biểu" hoặc "phó", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh hiện đại, từ "parèdre" có thể được sử dụng để chỉ những người hỗ trợ hoặc cộng tác viên trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, mặc dù không phổ biến như các từ khác.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "parèdre", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Travailler en tandem" (làm việc song song), có thể liên quan đến việc cùng nhau làm việc như những người vai trò tương tự như phó thị trưởng.
Lưu ý:

Khi học từ "parèdre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại thường chỉ xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc văn học cổ điển.

danh từ giống đực
  1. phó thị trưởng (Hy Lạp)
  2. (sử học) hội thẩm (cổ Hy Lạp)

Comments and discussion on the word "parèdre"