Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khiêng bằng băng ca
    • Barder des matériaux
      khiêng vật liệu bằng băng ca
  • khoác giáp sắt vào (ngựa chiến); mặc giáp sắt cho
    • Barder de fer un chevalier
      mặc giáp sắt cho kỵ sĩ
  • bọc mỡ lá
    • Barder un poulet
      bọc mỡ lá một con gà (để nướng)
nội động từ
  • (ça va barder) (thông tục) sẽ nguy hiểm đấy
Related search result for "barder"
Comments and discussion on the word "barder"