Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bordure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đường viền, khung, bờ, cạp, vành, rìa
    • Bordure d'un tableau
      đường viền một bức tranh
    • Bordure de la route
      bờ đường
    • Bordure d'un panier
      cạp rổ
    • bordure d'un bois
      rìa rừng
    • La bordure d'une glace
      khung gương
  • (hàng hải) mép dưới (của buồm)
    • en bordure
      ở bờ, ở rìa
    • maisons en bordure de la route
      nhà ở rìa đường
Related search result for "bordure"
Comments and discussion on the word "bordure"