Characters remaining: 500/500
Translation

brader

Academic
Friendly

Từ "brader" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "bán (ở) chợ trời" hoặc "bán tống bán tháo". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua bán, đặc biệt là khi người ta muốn nhanh chóng bán đi một hàng hóa nào đó với giá rẻ.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bán tống bán tháo: Nghĩa này thường được dùng khi bạn muốn bán một món đồ với giá rất thấp, có thể do không còn nhu cầu sử dụng hoặc cần tiền gấp.

  2. Bánchợ trời: Nghĩa này liên quan đến việc bán hàng không chính thức, có thể là ở các khu chợ hoặc trong các tình huống không chính thức.

  3. Nghĩa bóng: Có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như "thanh toán" một món nợ hay một trách nhiệm nào đó.

Ví dụ sử dụng:
  • Bán tống bán tháo:

    • "Il a décidé de brader tous ses vêtements avant de déménager." (Anh ấy quyết định bán tống bán tháo tất cả quần áo trước khi chuyển nhà.)
  • Bánchợ trời:

    • "Les antiquités sont souvent bradées dans les marchés aux puces." (Các đồ cổ thường được bánchợ trời.)
  • Nghĩa bóng:

    • "Il a bradé ses principes pour obtenir ce poste." (Anh ấy đã thanh toán đi các nguyên tắc của mình để được vị trí này.)
Các biến thể của từ:
  • Braderie: Danh từ chỉ một sự kiện bán hàng tống tháo, thườngcác hội chợ.
  • Bradeur: Người bán, thườngnhững người chuyên bán hàngchợ trời hoặc người thói quen bán tống bán tháo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vendre: Là từ đồng nghĩa với "brader", nhưng "vendre" chỉ đơn giản là "bán", không mang ý nghĩa gấp gáp hay giá rẻ như "brader".
  • Liquidation: Có thể được xem như một từ gần nghĩa, chỉ việc bán hàng tồn kho với giá thấp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Brader ses prix: Nghĩagiảm giá bán, thường dùng trong các chương trình khuyến mãi.
  • Faire brader: Nghĩakhiến ai đó phải bán đi một món hàng, thường là do áp lực nào đó.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "brader", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh, từ này mang tính chất không chính thức thường liên quan đến các giao dịch không chính thức hoặc cảm giác gấp gáp trong việc bán hàng.

ngoại động từ
  1. bán (ở) chợ trời, bán tống bán tháo đi
  2. (nghĩa bóng) thanh toán đi

Comments and discussion on the word "brader"