Characters remaining: 500/500
Translation

braderie

Academic
Friendly

Từ "braderie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chợ trời" hoặc "sự bán hàngchợ trời". Đâynhững sự kiện thường diễn ra tại các thành phố, nơi mọi người có thể mua sắm hoặc bán những món đồ , đồ không còn sử dụng, đồ thủ công hay hàng hóa với giá rẻ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Braderie" thường chỉ những hoạt động bán hàng ngoài trời, nơi các thương nhân hoặc cá nhân có thể bày bán hàng hóa của mình. Những sự kiện này thường diễn ra vào cuối tuần hoặc trong các dịp lễ hội.
  • Ví dụ sử dụng:
    • "Nous allons à la braderie ce week-end pour acheter des vêtements d'occasion." (Chúng tôi sẽ đến chợ trời vào cuối tuần này để mua sắm quần áo .)
    • "La braderie de Lille est très célèbre en France." (Chợ trời Lille rất nổi tiếngPháp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "braderie" để nói về không chỉ sự kiện mà còn về hoạt động thương mại:
    • "La braderie permet de faire de bonnes affaires." (Chợ trời cho phép mua được những món hời.)
Phân biệt các biến thể:
  • Brader: Động từ tương ứng với "braderie", có nghĩa là "bán hạ giá" hay "bán rẻ".
    • Ví dụ: "Ils bradent leurs anciens meubles." (Họ bán hạ giá đồ nội thất của mình.)
Các từ gần giống:
  • Vide-grenier: Cũng chỉ một loại chợ trời, nhưng thườngsự kiện cá nhân bán đồ từ nhà mình.
  • Marché aux puces: Thị trường đồ , nơi nhiều người bán hàng hóa đã qua sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
  • Foire: Hội chợ, nhưng thường lớn hơn không chỉ giới hạnđồ .
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "braderie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire des affaires" (mua sắm hời) khi nói về việc mua sắm tại braderie.
Tóm tắt:

"Braderie" là một từ quan trọng khi nói về văn hóa mua sắmPháp, đặc biệttrong các sự kiện ngoài trời.

danh từ giống cái
  1. chợ trời
  2. sự bánchợ trời

Comments and discussion on the word "braderie"