Characters remaining: 500/500
Translation

prétoire

Academic
Friendly

Từ "prétoire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "phòng xử án" hoặc "diễn đàn pháp lý". Đâynơi diễn ra các phiên tòa, nơi các luật sư, thẩm phán, các bên liên quan gặp nhau để giải quyết các vụ án. "Prétoire" nguồn gốc từ tiếng Latin "praetorium", nơi các thẩm phán ngồi để nghe các vụ kiện.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Phòng xử án: Đâynghĩa phổ biến nhất, chỉ không gian nơi diễn ra các phiên tòa.

    • Ví dụ: "Le prétoire était plein de journalistes." (Phòng xử án đầy các phóng viên.)
  2. Dinh quan án: Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "prétoire" cũng có thể chỉ về nơihoặc nơi làm việc của các quan án, đặc biệt trong các hệ thống pháp luật cổ đại.

    • Ví dụ: "Dans l'Antiquité, le prétoire était un lieu de pouvoir." (Trong thời cổ đại, dinh quan ánmột nơi quyền lực.)
  3. Trướng của tướng súy: Trong bối cảnh cổ đại La , "prétoire" có thể chỉ đến nơi các tướng quân tổ chức các cuộc họp hoặc giao ban.

    • Ví dụ: "Le prétoire des généraux était un lieu stratégique." (Trướng của các tướng quânmột nơi chiến lược.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháphoặc khi bàn về pháp luật, bạn có thể thấy từ "prétoire" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công khai minh bạch trong quá trình xét xử.
    • Ví dụ: "La justice doit être rendue publiquement dans le prétoire." (Côngphải được thực hiện công khai trong phòng xử án.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tribunal: Tòa án, nơi các vụ án được xử lý.

    • Ví dụ: "Le tribunal a rendu son verdict." (Tòa án đã đưa ra phán quyết của mình.)
  • Salle d'audience: Phòng xử án, nơi các phiên tòa diễn ra, tương tự như "prétoire".

    • Ví dụ: "La salle d'audience était silencieuse." (Phòng xử án thì im lặng.)
Các idioms cụm từ liên quan:
  • "Être sur le banc des accusés": Nghĩa là "đứngbăng ghế của bị cáo", chỉ một người đang bị xét xử.
    • Ví dụ: "Il a répondre à toutes les questions, étant sur le banc des accusés." (Anh ấy đã phải trả lời tất cả các câu hỏi, đang đứngbăng ghế bị cáo.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "prétoire", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, cũng như cách được áp dụng trong các tình huống khác nhau.
  1. (văn học) phòng xử án
  2. (sử học) dinh quan án; pháp đình (cổ La )
  3. (sử học) trướng của tướng súy (Cổ La )

Comments and discussion on the word "prétoire"