Characters remaining: 500/500
Translation

paritaire

Academic
Friendly

Từ "paritaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là " tính chất ngang bằng" hoặc " sự tương đương". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự bình đẳng giữa các bên trong một bối cảnh nào đó, đặc biệttrong các cuộc thương lượng hoặc tổ chức.

Định nghĩa chi tiết:
  • Paritaire (tính từ): Thể hiện sự công bằng, cân bằng giữa các bên liên quan. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như chính trị, lao động, giáo dục.
Cách sử dụng ví dụ:
  1. Trong bối cảnh chính trị:

    • Exemple: "Le comité est composé de membres paritaires."
    • đây, "paritaire" cho thấy rằng số lượng đại biểu từ các bênbằng nhau.
  2. Trong bối cảnh lao động:

    • Exemple: "Les négociations ont eu lieu dans un cadre paritaire."
    • đây, "paritaire" chỉ rằng các bên tham gia quyền lợi nghĩa vụ ngang nhau.
  3. Trong giáo dục:

    • Exemple: "Le conseil d'administration doit être paritaire entre les enseignants et les étudiants."
    • Điều này cho thấy sự cần thiết của sự đại diện bình đẳng trong quyết định.
Biến thể từ gần giống:
  • Parité: Danh từ tương ứng, nghĩasự bình đẳng, thường được sử dụng trong bối cảnh bình đẳng giới hay bình đẳng trong các tổ chức.

    • Exemple: "La parité entre hommes et femmes est essentielle."
  • Paritaire có thể được dùng trong các cụm từ như "commission paritaire" (ủy ban bình đẳng), "accord paritaire" (thỏa thuận bình đẳng).

Từ đồng nghĩa:
  • Équitable: Cũng có nghĩacông bằng, nhưng không nhất thiết phải chỉ đến sự cân bằng số lượng.
  • Égalitaire: Có nghĩabình đẳng, thường chỉ đến những nguyên tắc bình đẳng trong xã hội.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "paritaire" không nhiều thành ngữ riêng, nhưng việc hiểu về giúp bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sự bình đẳng công bằng trong các lĩnh vực khác nhau.

Kết luận:

Từ "paritaire" là một từ quan trọng để hiểu khi bạn học tiếng Pháp, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến chính trị xã hội.

tính từ
  1. ngang số đại biểu

Comments and discussion on the word "paritaire"