Characters remaining: 500/500
Translation

pyrèthre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pyrèthre" (giống đực, danh từ) được dùng để chỉ một loại cây tên là "cúc trừ sâu". Đâyloại cây thuộc họ Cúc được biết đến với khả năng sản xuất các hợp chất tự nhiên tác dụng diệt côn trùng.

Định nghĩa:
  • Pyrèthre: Là một loại cây hoa, thường được trồng để sản xuất pyrèthrine, một chất được sử dụng trong nhiều sản phẩm diệt côn trùng. Các hợp chất này rất hiệu quả trong việc tiêu diệt các loại côn trùng như muỗi, ruồi, bọ.
Sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản:

    • Le pyrèthre est utilisé dans l'agriculture pour éloigner les insectes nuisibles. (Cây cúc trừ sâu được sử dụng trong nông nghiệp để đuổi các loại côn trùng gây hại.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les extraits de pyrèthre sont bien connus pour leur efficacité contre les insectes, mais ils doivent être utilisés avec précaution pour ne pas nuire à d'autres espèces. (Các chiết xuất từ cây cúc trừ sâu được biết đến với hiệu quả chống lại các loại côn trùng, nhưng cần được sử dụng cẩn thận để không gây hại cho các loài khác.)
Các biến thể của từ:
  • Pyrèthrine: Đâyhợp chất được chiết xuất từ cây pyrèthre, tác dụng diệt côn trùng.
  • Pyrèthrum: Tên gọi khác của cây pyrèthre, thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Từ gần giống:
  • Insecticide: thuốc diệt côn trùng, đâythuật ngữ chung để chỉ các chất hóa học hoặc tự nhiên được sử dụng để tiêu diệt côn trùng.
  • Herbicide: thuốc diệt cỏ, dùng để chỉ các chất diệt cỏ dại.
Từ đồng nghĩa:
  • Cétoine: một loại thuốc trừ sâu khác, tuy nhiên, nguồn gốc cơ chế hoạt động khác với pyrèthre.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms đặc biệt nào liên quan đến từ "pyrèthre", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như:
    • Utiliser des méthodes naturelles pour le jardinage (Sử dụng các phương pháp tự nhiên cho việc làm vườn), trong đó pyrèthre có thểmột phương pháp tự nhiên để kiểm soát côn trùng.
Lưu ý:

Khi sử dụng pyrèthre các sản phẩm nguồn gốc từ , cần chú ý đến liều lượng cách thức sử dụng để tránh gây hại cho môi trường các sinh vật có ích khác.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây cục trừ sâu

Comments and discussion on the word "pyrèthre"