Characters remaining: 500/500
Translation

prêtresse

Academic
Friendly

Từ "prêtresse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nữ tu sĩ" hoặc "ni cô", thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ thực hiện các nghi lễ tôn giáo hoặc vai trò lãnh đạo trong các nghi thức thiêng liêng. Ngoài ra, từ này còn có thể mang những ý nghĩa khác trong các bối cảnh văn học văn hóa.

Định Nghĩa:
  1. Nữ tu sĩ, ni cô: Người phụ nữ sống theo một tôn giáo thường tham gia vào các hoạt động tôn giáo.
  2. Khảo cổ học: Có thể dùng để chỉ những người phụ nữ trong các nền văn minh cổ đại, tham gia vào các nghi thức tôn giáo.
  3. Thơ ca văn học: "prêtresse de Vénus" có thể chỉ những người phụ nữ quyến rũ, mang tính biểu tượng cho tình yêu hoặc sắc đẹp.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "Elle est la prêtresse de son temple." ( ấynữ tu sĩ của ngôi đền của mình.)
  2. Trong bối cảnh văn học:

    • "Dans son poème, elle évoque la prêtresse de Vénus." (Trong bài thơ của ấy, ấy nhắc đến nữ thần Vénus.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Biến thể: "prêtre" (nam tu sĩ), "prêtresse" (nữ tu sĩ).
  • Cách sử dụng nâng cao: Có thể sử dụng từ này để mô tả những người phụ nữ sức ảnh hưởng trong xã hội, không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo, ví dụ như "prêtresse de la mode" (nữ hoàng thời trang).
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Từ gần giống: "sacerdote" (tu sĩ, có thể dùng cho cả nam nữ nhưng ít phổ biến hơn).
  • Từ đồng nghĩa: "femme de Dieu" (người phụ nữ của Chúa).
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào chứa từ "prêtresse". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "prêtresse de l'amour" (nữ thần tình yêu) trong các tác phẩm văn học.

Khuyến Cáo:

Khi sử dụng từ "prêtresse", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng ý nghĩa sắc thái bạn muốn diễn đạt.

danh từ giống cái
  1. nữ tu sĩ, ni cô
  2. (khảo cổ học) lọ dầu giấm
    • prêtresse de la nuit; prêtresse de Vénus
      (thơ ca) gái ăn sương

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prêtresse"