Characters remaining: 500/500
Translation

os

Academic
Friendly

Từ "os" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "xương". Đâymột từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ những cách sử dụng nâng cao.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Os (danh từ giống đực): Xương, bộ phận cứng trong cơ thể của động vật con người.
2. Ví dụ sử dụng thông thường:
  • Xương dẹt: "Les os plats" - Xương phẳng, chẳng hạn như xương sọ.
  • Xương tủy: "Os à moelle" - Xương tủy, thường được dùng để nấu súp.
3. Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir la peau collée sur les os: Nghĩa là "da bọc xương", dùng để chỉ người gầy , ốm yếu.
  • Donner un os à ronger à quelqu'un: Nghĩa là "cho ai đó một việc gì đó để họ bận tâm", thường dùng trong ngữ cảnh giúp đỡ ai đó vượt qua khó khăn.
  • Être trempé jusqu'aux os: Nghĩa là "ướt như chuột lột", dùng để mô tả ai đó bị ướt sũng.
  • Jusqu'à la moelle des os: Nghĩa là "đến tận xương tủy", thường được dùng để diễn tả cảm xúc sâu sắc.
4. Các từ đồng nghĩa gần giống:
  • Squelette: Bộ xương (nói chung, không chỉ riêng xương).
  • Cuisse: Đùi (một phần của xương).
5. Các cách sử dụng nâng cao:
  • N'avoir que les os et la peau: "Chỉ còn da bọc xương", dùng để chỉ người rất gầy.
  • Avoir l'os dans le nez: Nghĩa là " xương trong mũi", một cách nói vui về việc ai đó bị nghẹt mũi.
6. Các lưu ý khác:
  • Os de seiche: Mai mực, phần cứng của mực.
  • Point de viande sans os: "Không thịt không xương", có nghĩamọi thứ đều cái giá của .
7. Cách phân biệt sử dụng:
  • Khi nói về các loại xương cụ thể, bạn có thể dùng từ "os" kèm theo tính từ miêu tả (ví dụ: "os long" cho xương dài).
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể dùng "squelette" để chỉ bộ xương nói chung, trong khi "os" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
8. Kết luận:

Từ "os" không chỉ đơn thuần có nghĩaxương mà còn mang lại nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau qua các thành ngữ cụm từ. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách linh hoạt phong phú hơn.

danh từ giống đực
  1. xương
    • Os plats
      xương dẹt
    • Boutons en os
      cúc (bằng) xương
  2. đồi hình rắn (ở vùng trầm tích sông băng)
  3. (số nhiều) hài cốt
    • avoir la peau collée sur les os
      da bọc xương, gầyxương
    • donner un os à ronger à quelqu'un
      giúp đỡ ai cho qua ngày
    • en chair et en os
      xem chair
    • être trempé jusqu'aux os
      ướt như chuột lột
    • extraire la moelle des os
      lấy phần tinh túy, đãi cát lấy vàng
    • jusqu'à la moelle des os
      đến tận xương tủy; sâu sắc
    • l'avoir dans l'os
      (thông tục) hốc xì
    • n'avoir que les os et la peau
      gầy giơ xương
    • ne pas faire de vieux os
      chết non, chết yểu
    • on compterait ses os
      gầyxương
    • os à moelle
      xương tủy (để nấu xúp...)
    • os de seiche
      mai mực
    • point de viande sans os
      nạc phải xương
    • pour avoir la moelle, il faut briser l'os
      muốn ăn hét phải đào giun
    • tomber sur un os
      gặp khó khăn trở ngại
    • voilà bien des chiens pour un os
      mật ít ruồi nhiều
    • y laisser ses os
      gửi xươngđấy thôi

Comments and discussion on the word "os"