French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- nước ép, nước vắt
- Jus de citron
nước chanh vắt
- Jus de viande
nước thịt ép
- (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến sĩ, binh
- (thông tục) dòng điện, điện
- Il n'y a pas de jus
hết điện
- cà vaut le jus
(thông tục) điều đó đáng công
- jeter du jus
(thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) gây ấn tượng mạnh mẽ