Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ajustage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) sự sửa lắp, sự sửa rà
  • (kỹ thuật) khớp
Related search result for "ajustage"
Comments and discussion on the word "ajustage"