Characters remaining: 500/500
Translation

ajustement

Academic
Friendly

Từ "ajustement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'ajustement) có nghĩa là "sự điều chỉnh" hoặc "sự sửa cho đúng". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn.

Định nghĩa ngữ cảnh
  1. Sự điều chỉnh: "ajustement" thường được dùng để chỉ hành động điều chỉnh một cái gì đó để hoạt động tốt hơn hoặc chính xác hơn.

    • Ví dụ: L'ajustement d'une balance (sự điều chỉnh một chiếc cân) - nghĩabạn điều chỉnh chiếc cân để đo chính xác hơn.
  2. Độ khớp: Trong kỹ thuật, từ này có thể chỉ độ phù hợp hoặc độ khớp giữa các bộ phận.

    • Ví dụ: L'ajustement des pièces mécaniques (sự khớp nối của các bộ phận cơ khí) - nghĩalàm cho các bộ phận của máy móc khớp với nhau một cách chính xác.
  3. Hòa giải: Trong một số ngữ cảnh, "ajustement" cũng có thể được dùng để chỉ việc tìm cách hòa giải trong một cuộc tranh chấp.

    • Ví dụ: Chercher un ajustement à un différend (tìm cách hòa giải một vụ tranh chấp).
  4. Trang sức: Trong nghĩa cổ, từ này còn có thể chỉ sự trang sức hoặc sự cầu kỳ trong cách ăn mặc.

    • Ví dụ: Être recherché dans son ajustement (được tìm kiếm sự trang sức cầu kỳ của mình).
Cách sử dụng nâng cao
  • Tính từ liên quan: Từ này có thể được kết hợp với các tính từ để mô tả tính chất của sự điều chỉnh, chẳng hạn như "précis" (chính xác) hay "fin" (tinh vi).

    • Ví dụ: Un ajustement précis (một sự điều chỉnh chính xác).
  • Cụm động từ: Có thể kết hợp với các động từ để tạo thành cụm động từ diễn tả hành động liên quan đến "ajustement".

    • Ví dụ: Effectuer un ajustement (thực hiện một sự điều chỉnh).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Modification: (sự sửa đổi) - cũng dùng để chỉ việc thay đổi một cái gì đó nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn.
  • Adaptation: (sự thích nghi) - chỉ việc điều chỉnh để phù hợp với một điều kiện mới.
Các cụm thành ngữ cách diễn đạt
  • À l'ajustement: Thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự điều chỉnh trong các lĩnh vực như tài chính hay kỹ thuật.
  • Chercher un compromis: (tìm kiếm một thỏa hiệp) - có thể coi là một cách diễn đạt gần giống với "chercher un ajustement".
Kết luận

Hy vọng rằng qua những giải thích ví dụ trên, bạn đã hiểu về từ "ajustement" cách sử dụng trong tiếng Pháp. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiểu biết hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh
    • L'ajustement d'une balance
      sự sửa cân cho đúng
  2. sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp
  3. (từ , nghĩa ) sự hòa giải
    • Chercher un ajustement à un différend
      tìm cách hòa giải một vụ tranh chấp
  4. (từ , nghĩa ) sự trang sức
    • Être recherché dans son ajustement
      trang sức cầu kỳ

Words Containing "ajustement"

Comments and discussion on the word "ajustement"