Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fidéjussion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, (pháp lý), từ cũ, nghĩa cũ) sự bảo lãnh
Related search result for "fidéjussion"
Comments and discussion on the word "fidéjussion"