Characters remaining: 500/500
Translation

injuste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "injuste" là một tính từ, có nghĩa là "bất công". Từ này được sử dụng để mô tả một hành động, quyết định hoặc tình huống không công bằng, không hợphoặc không có cơ sở.

Định nghĩa:
  • Injuste (tính từ): Không công bằng, không hợp lý, hoặc không có cơ sở.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un maître injuste: "Một người thầy bất công" - chỉ một người thầy cách xửkhông công bằng, có thểtrong việc chấm điểm hoặc đối xử với học sinh.
  2. Une sentence injuste: "Một bản án bất công" - chỉ một quyết định của tòa án không công bằng hoặc không hợp lý.
  3. Soupçon injuste: "Điều nghi kỵ vô căn cứ" - chỉ những nghi ngờ không có cơ sở, không được chứng minh.
Các cách sử dụng khác:
  • Notion du juste et de l'injuste: "Khái niệm về cái công bằng cái bất công" - từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các nguyên tắc đạo đức phápliên quan đến công bằng bất công trong xã hội.
Biến thể từ gần giống:
  • Justice: "Công lý" - từ này ngược nghĩa với "injuste". Justice đề cập đến sự công bằng đúng đắn.
  • Juste: "Công bằng" - tính từ này có nghĩacông bằng, hợp lý.
  • Injustice: "Sự bất công" - danh từ chỉ tình trạng hoặc hành động bất công.
Từ đồng nghĩa:
  • Inéquitable: "Không công bằng" - một từ khácý nghĩa tương tự với "injuste".
  • Ineptie: "Sự ngu ngốc" - có thể dùng trong ngữ cảnh khi nói về quyết định hoặc ý tưởng không hợp lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phrase idiomatique: "C'est injuste!" - "Thật là bất công!" - thường được dùng để thể hiện sự phẫn nộ hoặc không đồng tình với một tình huống cụ thể.
  • Verbe à particule: Mặc dù không cụm động từ cụ thể cho "injuste", nhưng có thể sử dụng với động từ như "trouver" (tìm thấy) để tạo thành câu: "Je trouve que c'est injuste." (Tôi thấy rằng điều đóbất công).
Kết luận:

Từ "injuste" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn mô tả sự thiếu công bằng trong bất kỳ tình huống nào.

tính từ
  1. bất công
    • Un maître injuste
      người thầy bất công
    • Une sentence injuste
      bản án bất công
  2. (từ ; nghĩa ) vô căn cứ, không có cơ sở
    • Soupçon injuste
      điều nghi kỵ vô căn cứ
danh từ giống đực
  1. bất công
    • Notion du juste et de l'injuste
      khái niệm về cái công bằng cái bất công

Antonyms

Words Containing "injuste"

Comments and discussion on the word "injuste"