Characters remaining: 500/500
Translation

usé

Academic
Friendly

Từ "usé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chính là "đã mòn", "đã sờn", "đã kỹ", "đã nhụt đi". Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật phẩm, quần áo, hoặc thậm chícảm xúc ý tưởng khi chúng đã qua thời gian sử dụng, không còn mới mẻ hoặc không còn hiệu quả như trước.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:
    • "Usé" bắt nguồn từ động từ "user", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "dùng". Khi một vật đã được sử dụng nhiều lần, sẽ trở nên "usé".
    • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể chỉ sự hao mòn về vật chất hoặc sự mất đi sức mạnh, nhiệt huyết trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vật phẩm:

    • chaussures usées: giày đã mòn (không còn sử dụng được nữa)
    • chemise usée: áo sơ mi đã sờn (có thể nhìn thấy dấu hiệu của sự hao mòn)
  2. Sức khỏe:

    • homme usé: người đã yếu đi (có thể do lao động nặng nhọc hoặc tuổi tác)
  3. Cảm xúc ý tưởng:

    • passion usée: dục vọng đã nhụt đi (cảm xúc không còn mãnh liệt như trước)
    • théorie usée: lý thuyết đã cùn đi (một ý tưởng không còn mới mẻ, không còn tác dụng trong bối cảnh hiện tại)
    • sujet usé: đề tài đã nhàm rồi (một chủ đề đã được bàn đi bàn lại quá nhiều lần, không còn thú vị nữa)
Phân biệt các biến thể:
  • User: động từ "sử dụng", "dùng".
  • Usure: danh từ, nghĩa là "sự hao mòn", "sự sử dụng quá mức".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éreinté: cũng có nghĩa là "mệt mỏi", "kiệt sức", nhưng thường được dùng để chỉ sự mệt mỏi về thể chất.
  • Fatigué: nghĩa là "mệt", nhưng không nhất thiết chỉ sự hao mòn có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Idioms Phrasal verbs:
  • Être usé par le travail: nghĩa là "bị mòn mỏi công việc", diễn tả cảm giác kiệt sức do làm việc quá sức.
  • Usé par le temps: "bị mòn mỏi bởi thời gian", có thể dùng để nói về một người hay một vật đã trải qua nhiều năm tháng.
Kết luận:

Từ "usé" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự hao mòn, không còn mới mẻ hay sức mạnh.

tính từ
  1. đã mòn, đã sờn
    • Chaussures usées
      giày đã mòn
    • Chemise usée
      áo sơ mi đã sờn
  2. đã yếu (sức) đi
    • Homme usé
      người đã yếu đi
  3. đã cùn đi, đã nhụt đi
    • Passion usée
      dục vọng đã nhụt đi
    • Théorie usée
      thuyết đã cùn đi
  4. kỹ rồi, nhàm rồi
    • Sujet usé
      đề tài đã nhàm rồi

Comments and discussion on the word "usé"