Characters remaining: 500/500
Translation

affreusement

Academic
Friendly

Từ "affreusement" trong tiếng Phápmột phó từ có nghĩa là "kinh khủng", "khủng khiếp". Từ này được hình thành từ tính từ "affreux" (kinh khủng) với đuôi "-ment" để biến thành phó từ.

Ý nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Kinh khủng, khủng khiếp: "affreusement" thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tiêu cực hoặc sự nghiêm trọng của một tình huống nào đó.
    • Ví dụ: Il a été affreusement torturé. (Anh ta bị tra tấn khủng khiếp.)
    • Ví dụ khác: Un plat affreusement salé. (Món ăn mặn kinh khủng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Affreusement" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả cảm xúc hoặc tình huống cực đoan.
    • Ví dụ: Elle se sent affreusement seule. ( ấy cảm thấy cô đơn khủng khiếp.)
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Affreux (tính từ): Kinh khủng, khủng khiếp.
    • Ví dụ: C'est un affreux cauchemar. (Đómột cơn ác mộng khủng khiếp.)
  • Affreuse: Dạng nữ của "affreux".
  • Affreusement (phó từ): Là dạng phó từ, chỉ mức độ của tính từ "affreux".
Từ đồng nghĩa:
  • Terriblement: Kinh khủng, rất, cực kỳ.
    • Ví dụ: C'est terriblement difficile. ( khó khăn kinh khủng.)
  • Horriblement: Đáng sợ, khủng khiếp.
    • Ví dụ: Un bruit horriblement fort. (Một tiếng ồn khủng khiếp.)
Một số cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • C'est affreux!: Thật khủng khiếp!
  • Avoir une peur affreuse: Có một nỗi sợ hãi khủng khiếp.
Lưu ý:

Khi sử dụng "affreusement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với cảm xúc hoặc tình huống bạn muốn diễn đạt. Từ này thường mang tính chất tiêu cực có thể làm tăng cường độ của một câu nói.

phó từ
  1. kinh khủng, khủng khiếp
    • Il a été affreusement torturé
      anh ta bị tra tấn khủng khiếp
    • Un plat affreusement salé
      món ăn mặn kinh khủng

Words Mentioning "affreusement"

Comments and discussion on the word "affreusement"