Characters remaining: 500/500
Translation

accusé

Academic
Friendly

Từ "accusé" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Danh từ (luật học, pháp lý)

Nghĩa: "Accusé" được sử dụng để chỉ (kẻ) bị cáo trong một vụ án hình sự. Đâyngười bị buộc tội đã thực hiện một hành vi phạm pháp nào đó.

2. Danh từ (hành chính)

Nghĩa: "Accusé" cũng có thể chỉ một giấy tờ chứng nhận đã nhận được một món đó, ví dụ như trong trường hợp thư từ.

Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Accuser (động từ): Có nghĩabuộc tội ai đó.
    • Ví dụ: Il a été accusé de vol (Anh ấy bị buộc tội trộm cắp).
  • Accusation (danh từ): Từ này chỉ hành động hoặc sự buộc tội.
    • Ví dụ: L'accusation est grave (Buộc tội rất nghiêm trọng).
Các cách sử dụng nâng cao
  • Phrase verb: Bạn có thể thấy cụm từ "accuser quelqu'un de quelque chose" có nghĩabuộc tội ai đó về điều đó.
    • Ví dụ: Elle l'a accusé de mensonge ( ấy đã buộc tội anh ấy nói dối).
Từ gần giống idioms
  • Innocent: Ngược lại với "accusé", nghĩavô tội.
  • Poursuivre en justice: Có nghĩakiện ai đó ra tòa.
    • Ví dụ: Ils ont décidé de poursuivre en justice l'accusé (Họ quyết định kiện bị cáo ra tòa).
Tóm lại

Từ "accusé" rất quan trọng trong ngữ cảnh pháp hành chính. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến nghĩa của trong các tình huống khác nhau cách sử dụng các từ liên quan.

danh từ
  1. (luật học, pháp lý) (kẻ) bị cáo
    • Le banc des accusés
      ghế dành cho các bị cáo
    • Accusé, levez-vous!
      bị cáo, đứng dậy!
    • L'accusé a été confronté aux témoins
      bị cáo được cho đối chất với các nhân chứng
    • L'accusé est condamné, acquitté
      bị cáo bị kết án, được tha bổng
    • accusé de réception
      giấy báo (đã) nhận
    • Lettre recommandée avec accusé de réception
      thư bảo đảm hồi báo

Words Containing "accusé"

Comments and discussion on the word "accusé"