Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accostable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể ghé sát vào
    • Plage accostable
      bãi biển có thể ghé sát vào.
  • (thông tục) có thể bắt chuyện
    • Femme accostable
      phụ nữ có thể bắt chuyện.
Related search result for "accostable"
Comments and discussion on the word "accostable"