Characters remaining: 500/500
Translation

nẩy

Academic
Friendly

Từ "nẩy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:

"Nẩy" một động từ, có nghĩabật lên, nhảy lên, hoặc sự chuyển động lên xuống do tác động của lực.

dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao: "Quả bóng nẩy khi tôi đá vào." (Quả bóng bật lên khi bị đá.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày: " nhảy nẩy vui mừng khi nhận được quà." ( nhảy lên xuống vui sướng.)
  3. Trong ngữ cảnh động vật: "Chú thỏ nẩy lên khi thấy người lạ." (Chú thỏ bật nhảy lên sợ hãi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giật nẩy" có nghĩamột chuyển động nhanh mạnh, thường dùng trong các tình huống cảm xúc mạnh mẽ. dụ: " ấy giật nẩy khi nghe tiếng động lạ."
  • "Nẩy mầm" một cụm từ khác, chỉ sự phát triển của cây từ hạt giống. dụ: "Hạt giống đã nẩy mầm sau vài ngày gieo trồng."
Phân biệt các biến thể:
  • Nẩy: Diễn tả sự bật lên, nhảy lên.
  • Nảy: Dùng trong một số ngữ cảnh khác, như "nảy ra ý tưởng", có nghĩamột ý tưởng bất chợt xuất hiện.
Từ gần giống:
  • "Nhảy": Cũng có nghĩabật lên nhưng thường chỉ sự di chuyển của con người hoặc động vật.
  • "Bật": Có nghĩa tương tự nhưng thường dùng để miêu tả một vật chuyển động một cách mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Bật lên": Cũng diễn tả sự chuyển động lên nhưng có thể mạnh mẽ hơn so với "nẩy".
  • "Nhảy lên": Có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ người hoặc động vật.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nẩy", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa chính xác. Từ này có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng trong câu.
  1. đg. Bật lên: Quả bóng nẩy; Giật nẩy.

Comments and discussion on the word "nẩy"