Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nầy

Academic
Friendly

Từ "nầy" (còn viết "này") trong tiếng Việt một đại từ chỉ định, dùng để chỉ một người, một vật, hoặc một sự việc cụ thể người nói đang đề cập đến. Từ này thường được dùng để xác định hoặc nhấn mạnh cái người nói muốn nói đến.

Định nghĩa:
  • "Nầy" (hoặc "này") có nghĩa là "cái này", "người này", "việc này", thường sử dụng trong ngữ cảnh gần gũi, thân mật.
Cách sử dụng:
  1. Chỉ một vật cụ thể:

    • dụ: "Cái sách này rất hay." (Trong câu này, "này" chỉ rằng người nói đang nói về một quyển sách cụ thể họ đang cầm hoặc đã nhắc đến trước đó.)
  2. Chỉ một người cụ thể:

    • dụ: "Người bạn này của tôi rất thông minh." (Ở đây, "người" được xác định một người bạn cụ thể.)
  3. Chỉ một sự việc cụ thể:

    • dụ: "Sự kiện này sẽ diễn ra vào tháng sau." (Từ "này" ở đây nhấn mạnh vào sự kiện người nói đang đề cập.)
Biến thể:
  • "Này" cách viết phổ biến hơn thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày.
  • "Nầy" cách viết hơn, ít gặp trong giao tiếp hiện đại.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Trong câu hỏi:

    • dụ: "Bạn biết người này không?" (Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm đến một người cụ thể.)
  • Trong văn nói:

    • "Này, bạn có thể giúp mình một chút không?" (Cách sử dụng này thể hiện sự thân mật gần gũi.)
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • "Đó": Thường được dùng để chỉ một vật, người hay sự việcxa hơn về không gian hoặc thời gian. dụ: "Cái đó của ai?"
  • "Kia": Cũng chỉ một vật, người, sự việc nhưng thường mang nghĩa xa hơn so với "này". dụ: "Người kia ai?"
Lưu ý:
  • Trong tiếng Việt, việc sử dụng "này" hay "nầy" không làm thay đổi ý nghĩa, nhưng "này" cách viết được ưa chuộng chính xác hơn trong thời điểm hiện tại.
  • Có thể kết hợp "này" với các từ khác để tạo thành cụm từ: "cái này", "người này", "việc này".
Tóm lại:

Từ "này" một từ rất thông dụng trong tiếng Việt, giúp người nói xác định nhấn mạnh đến một đối tượng cụ thể trong giao tiếp.

  1. t. th. X. Này.

Comments and discussion on the word "nầy"