Characters remaining: 500/500
Translation

nấy

Academic
Friendly

Từ "nấy" trong tiếng Việt một từ rất hữu ích, thường được dùng để chỉ một điều đó liên quan đến người hoặc vật được nhắc đến trước đó. Cách hiểu đơn giản nhất của từ "nấy" "cái ấy" hoặc "người ấy". Dưới đây một số cách sử dụng dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Chỉ người hoặc vật cụ thể: "nấy" thường được dùng để chỉ đến một người hoặc một vật đã được nhắc đến trước đó trong câu hay đoạn văn.

    • dụ: "Việc ai nấy làm" (Mỗi người việc của mình để làm). Ở đây, "ai nấy" có nghĩa là "mỗi người".
    • dụ khác: "Cái này của tôi, cái nấy của bạn" (Cái này của tôi, cái kia của bạn).
  2. Sử dụng trong câu: "nấy" có thể được dùng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để làm nghĩa.

    • dụ: "Bạ ăn nấy" (Bạn thích ăn thì ăn cái đó). Ở đây, "" được nhắc đến trước đó, "nấy" chỉ đến những thứ người đó thích.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "người nấy": Thường sử dụng để chỉ một người cụ thể đã được nhắc đến.

    • dụ: "Người nấy đã làm xong việc của mình" (Người đó đã hoàn thành công việc của họ).
  • "cái nấy": Có thể dùng để chỉ một đồ vật hoặc một sự việc cụ thể.

    • dụ: "Tôi thích cái này, còn cái nấy thì không" (Tôi thích cái này, còn cái kia thì không).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "đấy": Cũng có nghĩa chỉ đến một người hoặc vật cụ thể, nhưng thường mang sắc thái thân mật hoặc chỉ sự gần gũi.

    • dụ: "Cái đấy tôi không biết" (Cái đó tôi không biết).
  • "ấy": Tương tự như "nấy", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sự hơn.

    • dụ: "Người ấy bạn của tôi" (Người đó bạn của tôi).
Kết luận:

Từ "nấy" một từ chỉ định rất quan trọng trong tiếng Việt, giúp người nói người nghe hiểu hơn về đối tượng được nhắc đến.

  1. t. Người ấy, cái ấy: Việc ai nấy làm; Bạ ăn nấy.

Comments and discussion on the word "nấy"