Characters remaining: 500/500
Translation

nấu

Academic
Friendly

Từ "nấu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từ này:

1. Nghĩa thứ nhất: Đun trong nước cho chín thành thức ăn, thức uống
  • Định nghĩa: Nghĩa này chỉ hành động sử dụng nhiệt để chế biến thực phẩm, làm cho chúng chín có thể ăn được.
  • dụ:
    • Nấu canh: Làm món canh bằng cách cho nguyên liệu vào nước sôi đun cho chín.
    • Nấu cơm: Làm món cơm bằng cách cho gạo vào nồi với nước đun cho chín.
    • Nấu chè xanh: Làm món chè bằng cách đun nước với chè đường.
2. Nghĩa thứ hai: Đun đồ vải trong nước phòng hoặc chất hóa học cho sạch, cho trắng
  • Định nghĩa: Nghĩa này liên quan đến việc giặt giũ, làm sạch quần áo bằng cách đun nước phòng.
  • dụ:
    • Nấu quần áo: Làm sạch quần áo bằng cách ngâm đun trong nước phòng.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Nấu ăn: Cụm từ này chỉ hành động chế biến thực phẩm nói chung, không chỉ riêng việc nấu còn bao gồm cả chiên, xào, hấp.
  • Nấu rượu: Hành động chế biến nguyên liệu để tạo ra rượu, như nấu từ gạo hoặc trái cây.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nấu nướng: Chỉ hành động chung về việc chế biến thực phẩm, bao gồm nhiều phương pháp như nấu, chiên, xào.
  • Nấu ăn ngon: Có thể chỉ người khả năng chế biến thực phẩm một cách khéo léo hấp dẫn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chế biến: Từ nàynghĩa rộng hơn "nấu," bao gồm tất cả các phương pháp làm thực phẩm, không chỉ nấu.
  • Nồi: Dụng cụ thường dùng để nấu, liên quan đến việc nấu thức ăn.
  • Nấu nước: Cụm từ này có thể chỉ hành động đun nước để sử dụng cho nhiều mục đích, không chỉ nấu ăn.
Từ liên quan:
  • Bếp: Nơi diễn ra việc nấu ăn.
  • Nguyên liệu: Các thành phần cần thiết để nấu ăn.
  • Món ăn: Kết quả cuối cùng của việc nấu.
Lưu ý:
  • Từ "nấu" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ ý nghĩa phong phú.
  1. đg. 1. Đun trong nước cho chín thành thức ăn, thức uống: Nấu canh; Nấu cơm; Nấu chè xanh. Nấu sử sôi kinh. Học tập chăm chỉ (). 2. Đun đồ vải trong nước phòng hoặc chất hóa học cho sạch, cho trắng: Nấu quần áo.

Comments and discussion on the word "nấu"