Từ "níu" trong tiếng Việt có nghĩa là nắm chặt và kéo lại, thường được dùng để diễn tả hành động giữ lại một cái gì đó không cho nó đi xa hoặc không cho nó bị rời ra. Từ này thường liên quan đến việc sử dụng tay để giữ, kéo hoặc cản trở một vật gì đó.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Níu áo: khi bạn muốn giữ ai đó lại, có thể bạn sẽ nắm lấy áo của họ. Ví dụ: "Cô ấy níu áo anh ấy để không cho anh đi."
Níu cành cây: khi bạn muốn giữ một cành cây không bị đổ hoặc muốn giữ thăng bằng. Ví dụ: "Trong cơn bão, tôi phải níu cành cây để không bị ngã."
Cách sử dụng nâng cao:
Níu giữ: có thể hiểu là giữ lại một điều gì đó không cho đi. Ví dụ: "Tình yêu không thể níu giữ nếu không có sự chân thành."
Níu kéo: có thể dùng để mô tả việc kéo dài một tình huống hoặc mối quan hệ. Ví dụ: "Họ đang níu kéo mối quan hệ dù đã không còn tình cảm."
Các biến thể và từ gần giống:
Nắm: là hành động giữ chặt một vật, nhưng không nhất thiết phải có hành động kéo lại. Ví dụ: "Nắm tay nhau."
Kéo: là hành động di chuyển một vật từ điểm này đến điểm khác bằng cách dùng lực. Ví dụ: "Kéo xe đi."
Giữ: là hành động bảo vệ hoặc không để mất một cái gì đó. Ví dụ: "Giữ bí mật."
Từ đồng nghĩa:
Nắm giữ: có nghĩa gần giống với níu, nhưng thường chỉ việc giữ lại mà không có hành động kéo. Ví dụ: "Nắm giữ tâm trí của người khác."
Kìm lại: có thể hiểu là không cho một điều gì đó xảy ra. Ví dụ: "Kìm lại sự tức giận."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "níu", người học cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường liên quan đến việc giữ lại một cái gì đó cụ thể (như đồ vật, cảm xúc, mối quan hệ). Trong giao tiếp hàng ngày, "níu" có thể mang nghĩa tích cực (giữ lại điều tốt) hoặc tiêu cực (không cho đi những điều không tốt).