Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giun
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 (F. joule) dt. Đơn vị đo công, đo năng lượng bằng công được tạo nên khi một lực một niu tơn dời điểm đặt một mét theo hướng của lực.
  • 2 dt. 1. Các loại giun tròn, giun đốt, giun dẹp nói chung. 2. Giun đất, nói tắt: đào giun làm mồi câu cá con giun xéo lắm cũng quằn (tng.). 3. Các loại giun sống kí sinh trong cơ thể người hoặc động vật nói chung: thuốc tẩy giun.
Related search result for "giun"
Comments and discussion on the word "giun"