Từ "nhịn" trong tiếng Việt mang nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cũng như các ví dụ minh họa.
Định nghĩa:
Nhịn có nghĩa là "đành chịu để nhu cầu không được thỏa mãn." Ví dụ: "nhịn ăn" có nghĩa là không ăn, dù có thể muốn ăn; "nhịn mặc" có nghĩa là không mặc đồ đẹp hoặc không mua sắm, dù có thể muốn.
Nhịn cũng có thể được hiểu là "chịu đựng sự thiệt hại mà không kêu ca hoặc không chống lại." Ví dụ: "bị đánh mà chịu nhịn ư?" nghĩa là bị đánh nhưng không phản kháng hay kêu ca.
Ví dụ sử dụng:
Nhịn ăn: "Hôm nay tôi phải nhịn ăn vì không có thời gian để nấu nướng."
Nhịn mặc: "Mặc dù thích mua sắm, nhưng cô ấy đã nhịn mặc để tiết kiệm tiền."
Nhịn đau: "Khi bị thương, anh ấy đã cố gắng nhịn đau để tiếp tục làm việc."
Nhịn cười: "Cô ấy thấy một điều buồn cười nhưng cố nhịn cười vì đang trong cuộc họp."
Cách sử dụng nâng cao:
Nhịn nhục: Chịu đựng sự nhục nhã mà không phản kháng. Ví dụ: "Anh ấy đã nhịn nhục để giữ hòa khí trong gia đình."
Nhịn hưởng thụ: Không tham gia vào những điều vui vẻ, hưởng thụ. Ví dụ: "Trong thời gian học tập căng thẳng, tôi phải nhịn hưởng thụ để tập trung."
Phân biệt các biến thể:
Nhịn (động từ): Làm chủ bản thân để không thực hiện một hành động nào đó.
Nhịn nhục (động từ): Chịu đựng mà không có phản ứng.
Nhịn ăn, nhịn uống (động từ): Không ăn hoặc uống.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chịu đựng: Có thể sử dụng thay cho "nhịn" trong một số trường hợp, nhưng "chịu đựng" thường nhấn mạnh hơn về việc phải trải qua khó khăn.
Kiềm chế: Thường dùng khi nói về việc kiềm chế cảm xúc hoặc hành động, ví dụ: "kiềm chế cơn giận."
Từ bỏ: Có thể gần gũi nhưng có nghĩa là quyết định không tiếp tục làm điều gì đó, ví dụ: "từ bỏ sở thích."
Từ liên quan: