Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nhành

Academic
Friendly

Từ "nhành" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu một nhánh của cây cối hoặc một phần nhỏ của cái đó lớn hơn. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Cành cây: "Nhành" thường được dùng để chỉ phần cành nhỏ của cây, tức là một phần nhánh cây.
  2. Phân ngành: Trong ngữ cảnh học tập, "nhành" cũng có thể hiểu một lĩnh vực hoặc chuyên ngành cụ thể trong một lĩnh vực lớn hơn.
dụ sử dụng:
  1. Nhành cây:

    • "Trời hôm nay đẹp quá, chúng ta hãy đi dạo ngắm những nhành hoa nở rộ."
    • "Con chim đang đậu trên một nhành cây cao."
  2. Phân ngành:

    • "Trong trường đại học, tôi học ngành Kinh tế nhành Quản trị kinh doanh."
    • "Công nghệ thông tin nhiều nhành khác nhau như lập trình, mạng máy tính an ninh mạng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhành" còn có thể dùng trong ngữ cảnh tường thuật hoặc miêu tả cảnh vật, thể hiện sự tinh tế trong việc chọn từ.
    • dụ: "Những nhành hoa đào nở rộ giữa mùa xuân làm cho không khí thêm phần tươi mới."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhánh: Từ này cũng có nghĩa tương tự có thể được dùng thay thế cho "nhành" trong một số ngữ cảnh, nhưng "nhánh" thường chỉ về phần cành lớn hơn hoặc nhấn mạnh hơn về hình dạng.

    • dụ: "Nhánh cây bị gió thổi đổ."
  • Cành: Thường dùng để chỉ phần của cây, nhưng có thể hiểu phần lớn hơn so với "nhành".

    • dụ: "Cành cây to quá không thể bẻ gãy."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nhành", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Nếu bạn đang nói về cây cối, thì "nhành" rõ ràng hơn với nghĩa là một phần của cây. Còn nếu bạn đề cập đến học tập hoặc chuyên ngành, thì sẽ mang nghĩa khác.
Kết luận:

Từ "nhành" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều trường hợp khác nhau, từ việc mô tả thiên nhiên đến việc nói về các lĩnh vực học tập.

  1. d. Nh. Ngành.

Comments and discussion on the word "nhành"