Characters remaining: 500/500
Translation

nhờn

Academic
Friendly

Từ "nhờn" trong tiếng Việt có nghĩa chính "trơn" hoặc "loáng" chất dầu, mỡ. Từ này thường được sử dụng để mô tả bề mặt nào đó chất lỏng khiến cho trở nên trơn tru, không bám dính. dụ, khi bạn bôi dầu lên tay, tay sẽ trở nên "nhờn".

dụ sử dụng: 1. "Tay tôi bị nhờn tôi vừa bôi dầu ăn." (Ở đây, "nhờn" chỉ sự trơn trượt của tay do dầu.) 2. "Chiếc bàn này nhờn mỡ dính." (Từ "nhờn" dùng để mô tả bề mặt bàn bị dính mỡ, trở nên trơn.)

Ngoài nghĩa đầu tiên, "nhờn" còn một nghĩa khác, thường được dùng để chỉ sự thiếu tôn trọng, không kính nể người lớn, thường thấy trong cách ứng xử của trẻ nhỏ. Câu nói "chiều quá trẻ sinh nhờn" mang ý nghĩa rằng khi trẻ em được nuông chiều quá mức, chúng có thể trở nên hỗn láo không biết tôn trọng người lớn.

dụ sử dụng: 1. "Nếu con không nghe lời, mẹ sẽ không chiều con nữa, chiều quá trẻ sinh nhờn." (Ở đây, "nhờn" dùng để nói về việc trẻ không kính nể người lớn do được nuông chiều.) 2. "Trẻ nhỏ thường nhờn khi không được giáo dục đúng cách." (Từ "nhờn" ở đây ám chỉ đến sự hỗn hào, không biết tôn trọng.)

Biến thể của từ "nhờn":
  • "Nhờn nhờn": Từ này thường được dùng để diễn tả một trạng thái nhờn nhưng nhẹ hơn, như khi bạn dính một chút dầu không quá nhiều.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Trơn": Thường được dùng để mô tả bề mặt không bám dính, tương tự như "nhờn" nhưng không nhất thiết phải dầu hay mỡ.
  • "Hỗn láo": Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu tôn trọng, gần nghĩa với cách sử dụng "nhờn" khi nói về trẻ em.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "nhờn" trong ngữ cảnh mô tả bề mặt, bạn có thể kết hợp với các từ khác như "dầu", "mỡ" để làm nghĩa.
  • Khi nói về hành vi ứng xử của trẻ, bạn nên chú ý đến cách dùng để không gây hiểu lầm về ý nghĩa của từ.
  1. t. Trơn loáng chất dầu, mỡ: Tay nhờn.
  2. t. Nói trẻ con không kính nể người lớn: Chiều quá trẻ sinh nhờn.

Comments and discussion on the word "nhờn"