Characters remaining: 500/500
Translation

ngốt

Academic
Friendly

Từ "ngốt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta có thể phân loại như sau:

1. Nghĩa đầu tiên: Phát nóng lên hơi
  • Giải thích: Nghĩa này thường được sử dụng để mô tả một không gian hay tình huống nào đó cảm thấy nóng bức, ngột ngạt hoặc thiếu không khí.
  • dụ:
    • "Trong mùa , căn phòng không quạt thường rất ngốt." (Căn phòng trở nên nóng bức, khó chịu do thiếu gió.)
    • "Khi đông người trong một chiếc xe buýt, không khí trong xe trở nên ngốt." (Nghĩa là không thoải mái quá nhiều người.)
2. Nghĩa thứ hai: Thèm thuồng, háo hức
  • Giải thích: Nghĩa này diễn tả cảm giác khao khát hoặc mong muốn một điều đó một cách mãnh liệt.
  • dụ:
    • "Tôi ngốt của món bánh mì nướng mẹ làm." (Tức là tôi rất thèm món bánh mì nướng đó.)
    • "Nhìn thấy bữa tiệc, mọi người đều cảm thấy ngốt." (Mọi người đều cảm thấy háo hức muốn tham gia bữa tiệc.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: Từ "ngốt" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "ngốt của" (thèm muốn), hay "ngốt ngạt" (cảm giác ngột ngạt).
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn viết hoặc thơ ca, "ngốt" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn, như trong câu thơ: "Ngột ngạt giữa dòng đời, lòng ngốt ngạt mong chờ." (Tức là cảm giác khao khát ngột ngạt trong cuộc sống.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Ngột ngạt" có thể được coi từ gần nghĩa với "ngốt" trong nghĩa đầu tiên, cũng diễn tả cảm giác khó chịu do không khí bách.
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh thèm thuồng, từ "thèm" có thể coi từ đồng nghĩa với "ngốt".
Kết luận

Từ "ngốt" một từ đa nghĩa, có thể diễn tả cả cảm giác không gian ngột ngạt cảm giác thèm thuồng.

  1. ph, t. 1. Phát nóng lên hơi: Gian phòng đông ngốt. 2. Thèm thuồng, háo hức: Ngốt của.

Comments and discussion on the word "ngốt"