Characters remaining: 500/500
Translation

ngút

Academic
Friendly

Từ "ngút" trong tiếng Việt có nghĩa chính "bốc lên cao", thường được dùng để miêu tả hiện tượng khói, sương, hoặc một cái đó tỏa ra một cách mạnh mẽ dày đặc, có thể làm cho người ta cảm thấy khó chịu hoặc không nhìn .

Cách sử dụng từ "ngút":
  1. Khói ngút: Cụm từ này thường được dùng để mô tả khói bốc lên nhiều dày đặc, dụ trong một vụ cháy hoặc khi nấu ăn.

    • dụ: "Khói từ nhà bếp bốc lên ngút trời khiến mọi người phải mở cửa sổ."
  2. Sương ngút: Từ này có thể dùng để chỉ sương mù dày đặc, che khuất tầm nhìn.

    • dụ: "Sáng nay, sương dày đặc ngút đến nỗi tôi không thấy đường."
  3. Ngút ngàn: Đây một biến thể nâng cao của từ "ngút", thường dùng để chỉ sự bao la, rộng lớn.

    • dụ: "Cánh đồng hoa trải dài ngút ngàn khiến lòng người say đắm."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bốc: Có nghĩatỏa ra hoặc phát ra một cách mạnh mẽ.

    • dụ: "Khói bốc lên từ đám lửa."
  • Tỏa: Có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng cho các chất khí hoặc hương vị.

    • dụ: "Hương thơm của hoa tỏa khắp khu vườn."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "ngút", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa rõ ràng chính xác. "Ngút" thường đi kèm với các danh từ chỉ sự vật cụ thể như khói, sương để tạo thành các cụm từ có nghĩa.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Ngút" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác như mô tả cảm giác (ngột ngạt).
    • dụ: "Trong phòng kín quá, tôi cảm thấy ngút ngạt."
  1. đg. Bốc lên cao: Khói ngút.

Comments and discussion on the word "ngút"