Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ngót

Academic
Friendly

Từ "ngót" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng khám phá từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.

Nghĩa 1: Vơi đi, hao đi

Trong nghĩa này, "ngót" được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu hoặc hao hụt của một vật nào đó, thường chất lỏng hoặc thực phẩm. Khi nói một thứ đó đã "ngót", có nghĩalượng của đã giảm đi so với ban đầu.

Nghĩa 2: Gần đến

Trong nghĩa này, "ngót" được sử dụng để chỉ gần tới một số lượng cụ thể, thường số lượng lớn.

Cách sử dụng nâng cao
  • "Ngót" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ như trong văn nói hoặc văn viết để diễn tả sự hao hụt hoặc gần tới một con số nào đó.

  • Khi kết hợp với các từ khác, "ngót" có thể tạo ra những cấu trúc thú vị, như:

    • Ngót nghét: Thường được dùng để diễn tả một cách chính xác hơn về số lượng, dụ: "Ngót nghét hai triệu đồng."
    • Ngót ngét: Cũng có thể dùng để chỉ việc hao hụt một cách nhẹ nhàng, dụ: "Nước trong bể ngót ngét sau một thời gian."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Giảm," "hao hụt."

    • dụ: "Nước trong bình đã giảm nhiều."
  • Từ đồng nghĩa: "Vơi," "hụt."

    • dụ: "Nước trong chai đã vơi đi một nửa."
Lưu ý phân biệt
  • "Ngót" thường chỉ sự hao hụt nhưng không nhất thiết phải liên quan đến một quá trình tiêu thụ hoặc sử dụng.
  • "Giảm" có thể dùng cho nhiều loại tình huống hơn, không chỉ giới hạn trong việc hao hụt vật chất.
  1. t. ph. 1. Vơi đi, hao đi: Nước nồi vịt hầm đã ngót; Dưa muối đã ngót. 2. Gần đến: Ngót một trăm.

Comments and discussion on the word "ngót"