Characters remaining: 500/500
Translation

ngọt

Academic
Friendly

Từ "ngọt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến vị giác, âm thanh, cảm xúc. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Ngọt (tính từ) có nghĩa vị giống như đường hoặc mật. Khi bạn ăn một món đó vị ngọt, tức là đường hoặc chất tạo ngọt.
2. dụ sử dụng:
  • Về vị giác:

    • "Cam ngọt nước rất ngọt." (Cam vị ngọt nước bên trong rất ngon.)
    • "Quả dưa hấu này ngọt quá!" (Dưa hấu này vị ngọt rất rõ ràng.)
  • Về món ăn:

    • "Cơm dẻo, canh ngọt, ngọt thịt." (Món ăn này rất ngon, dễ ăn vị đậm đà.)
    • "Món chè này rất ngọt ngào." (Món chè vị ngọt, dễ ăn.)
  • Về âm thanh, giọng nói:

    • "Trẻ con ưa ngọt giọng ." (Trẻ con thích những giọng hát dễ nghe, êm tai.)
    • "Lời ca của ấy thật ngọt ngào." (Lời ca nghe rất dễ chịu đẹp.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Từ "ngọt" có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc tình cảm. dụ: "Tình yêu của họ thật ngọt ngào." (Tình yêu rất đẹp dễ chịu.)
  • Trong giao tiếp: Khi khen ai đó, có thể nói "Cách nói chuyện của bạn thật ngọt." (Cách nói chuyện rất dễ nghe dễ chịu.)
4. Các biến thể của từ:
  • Ngọt ngào: Từ này thường được dùng để chỉ những thứ vị ngọt hoặc cảm xúc đẹp đẽ. dụ: "Một tình yêu ngọt ngào."
  • Ngọt xớt: Thường dùng để chỉ điều đó rất ngọt hoặc dễ thương, như: " đó thật ngọt xớt."
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Mát (về cảm giác) – Mát có thể tạo cảm giác dễ chịu như ngọt, nhưng không phải vị.
    • ThơmThường chỉ mùi hương, nhưng có thể đi cùng với vị ngọt như trong món ăn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Ngọt ngàoNhấn mạnh vào sự dễ chịu tình cảm.
    • Tuyệt vờiCó thể dùng để diễn tả những món ăn hoặc trải nghiệm rất tốt, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa.
6. Chú ý:
  • Khi dùng từ "ngọt", hãy chú ý đến ngữ cảnh có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. có thể chỉ vị, âm thanh, hoặc thậm chí cảm xúc.
  1. tt. 1. vị như vị của đường, mật: cam ngọt Nước rất ngọt thích ăn của ngọt. 2. (Món ăn) ngon, đậm đà, dễ ăn: cơm dẻo canh ngọt ngọt thịt. 3. (Lời, giọng, âm thanh) dễ nghe, êm tai: trẻ con ưa ngọt ngọt giọng . 4. (Sắc, rét) ở mức độ cao: Dao sắc ngọt rét ngọt.

Comments and discussion on the word "ngọt"